TT |
Tên học phần |
TC |
1 |
Âm nhạc 1 |
2 |
2 |
AutoCAD |
2 |
3 |
Cơ học |
4 |
4 |
Cơ lý thuyết |
3 |
5 |
Cơ sở lý thuyết tập hợp và logic toán |
2 |
6 |
Công nghệ chế tạo máy 1 |
4 |
7 |
Công tác Đội TNTP Hồ Chí Minh |
2 |
8 |
Đại cương mỹ học |
2 |
9 |
Đại số tuyến tính |
3 |
10 |
Dẫn luận ngôn ngữ học |
2 |
11 |
Dân tộc học đại cương |
2 |
12 |
Địa lý kinh tế - xã hội đại cương 2 |
3 |
13 |
Địa lý tự nhiên đại cương 1 |
4 |
14 |
Địa lý tự nhiên đại cương 2 |
3 |
15 |
Điện học |
4 |
16 |
Điện tử số |
2 |
17 |
Động vật học có xương sống |
3 |
18 |
Dung sai - Kỹ thuật đo |
2 |
19 |
Đường lối CM của Đảng CSVN |
3 |
20 |
Giải phẫu – Sinh lý người |
4 |
21 |
Giáo dục học đại cương(Lớp A, Lớp B) |
2 |
22 |
Giáo dục thể chất 1 |
2 |
23 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 (SQL Server) |
2 |
24 |
Hình họa - Vẽ kỹ thuật |
4 |
25 |
Hình học giải tích |
2 |
26 |
Hình thái – Giải phẫu thực vật |
3 |
27 |
Hóa học đại cương A |
2 |
28 |
Hóa sinh học |
3 |
29 |
Hoạt động dạy học ở trường trung học cơ sở |
2 |
30 |
Hoạt động giáo dục ở trường trung học cơ sở |
2 |
31 |
Kế toán tài chính 1 |
4 |
32 |
Kiến trúc máy tính và hợp ngữ |
4 |
33 |
Kinh tế vi mô |
2 |
34 |
Kỹ thuật an toàn |
2 |
35 |
Lịch sử thế giới cổ đại |
2 |
36 |
Lịch sử văn minh thế giới |
3 |
37 |
Lịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến thế kỷ X |
2 |
38 |
Lịch sử Việt Nam từ nửa sau thế kỷ XVI đến năm 1858 |
3 |
39 |
Lý luận văn học 1 |
2 |
40 |
Lý thuyết số |
2 |
41 |
Mạch điện |
3 |
42 |
Nghề giáo viên mầm non |
2 |
43 |
Ngôn ngữ lập trình C |
4 |
44 |
Ngôn ngữ lập trình Pascal |
3 |
45 |
Ngữ âm tiếng việt |
2 |
46 |
Nguyên lý - Dụng cụ cắt |
3 |
47 |
Nhập môn lý thuyết xác suất và thống kê toán |
2 |
48 |
Nhập môn sử học |
2 |
49 |
Nhập môn tin học A |
3 |
50 |
Nhập môn tin học B |
3 |
51 |
Nhập môn toán cao cấp |
2 |
52 |
Những NLCB của CN Mác - Lênin 1(Lớp A, Lớp B, Lớp C) |
2 |
53 |
Những NLCB của CN Mác - Lênin 2 |
3 |
54 |
Pháp luật đại cương |
2 |
55 |
Quản trị học |
2 |
56 |
Sinh lý học thực vật |
3 |
57 |
Sinh lý trẻ lứa tuổi tiểu học |
2 |
58 |
Sự PT thể chất trẻ em lứa tuổi MN |
2 |
59 |
Sức bền vật liệu 1 |
3 |
60 |
Tài chính doanh nghiệp 1 |
3 |
61 |
Tài chính doanh nghiệp 2 |
2 |
62 |
Tâm lý học đại cương(Lớp A, Lớp B, Lớp C) |
2 |
63 |
Tâm lý học lứa tuổi tiểu học và tâm lý học sư phạm |
2 |
64 |
Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm |
3 |
65 |
Thị trường chứng khoán |
2 |
66 |
Thống kê doanh nghiệp |
2 |
67 |
Tiếng Anh 1(Lớp A, Lớp B, Lớp C, Lớp D) |
3 |
68 |
Tiếng Anh 2(Lớp A, Lớp B) |
2 |
69 |
Tiếng Anh 3(Lớp A, Lớp B) |
2 |
70 |
Tiếng Việt thực hành (MN) |
2 |
71 |
Tiếng Việt thực hành (Tiểu học) |
2 |
72 |
Tin học đại cương |
2 |
73 |
Toán cao cấp A1 |
3 |
74 |
Toán cao cấp A2 |
3 |
75 |
Toán cao cấp B1 |
3 |
76 |
Toán cao cấp B2 (Lớp A, Lớp B) |
2 |
77 |
Toán cao cấp C |
3 |
78 |
Toán cho Vật lý |
2 |
79 |
Toán rời rạc |
2 |
80 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh (Lớp A, Lớp B) |
2 |
81 |
Văn học 1 |
3 |
82 |
Văn học dân gian |
2 |
83 |
Vật liệu kỹ thuật |
2 |
84 |
Vật lý đại cương |
2 |
85 |
Vật lý đại cương 1 (Lớp A, Lớp B) |
3 |
86 |
Vật lý đại cương 2 |
2 |
87 |
Xác suất thống kê B |
2 |