Mã tổ hợp môn |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
A00 |
Toán |
Vật lý |
Hóa học |
A01 |
Toán |
Vật lý |
Tiếng Anh |
B00 |
Toán |
Hóa học |
Sinh học |
C00 |
Ngữ văn |
Lịch sử |
Địa lý |
D01 |
Ngữ văn |
Toán |
Tiếng Anh |
D72 |
Ngữ văn |
Khoa học tự nhiên |
Tiếng Anh |
D78 |
Ngữ văn |
Khoa học xã hội |
Tiếng Anh |
D90 |
Toán |
Khoa học tự nhiên |
Tiếng Anh |
D96 |
Toán |
Khoa học xã hội |
Tiếng Anh |
M00 |
Ngữ văn |
Toán |
Năng khiếu Giáo dục Mầm non (Đọc, kể diễn cảm và hát) |
T00 |
Toán |
Sinh học |
Năng khiếu Thể dục Thể thao (Chạy 60 m xuất phát cao, bật xa tại chỗ, bóp lực kế) |
N00 |
Ngữ văn |
Năng khiếu Âm nhạc 1 (Xướng âm giọng đô trưởng) |
Năng khiếu Âm nhạc 2 (Hát một ca khúc Việt Nam) |
H00 |
Ngữ văn |
Năng khiếu Vẽ nghệ thuật 1 (Vẽ tượng chân dung, vẽ tĩnh vật) |
Năng khiếu Vẽ nghệ thuật 2 (Vẽ theo chủ đề nông thôn, biển đảo) |