|
|
 |
CHỈ TIÊU TUYỂN SINH |
|
|
|
|
|
|
Chỉ tiêu tuyển sinh Trung cấp, Cao đẳng, Đại học - Hệ chính quy năm 2018
12:01 10/03/2018
[1502]  |
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN SINH TRUNG CẤP, CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC
HỆ CHÍNH QUY NĂM 2018
I. Mã trường:
- DPQ
II. Tổng chỉ tiêu: 1.554
III. Ngành nghề đào tạo, tổ hợp môn xét tuyển và chỉ tiêu tuyển của từng phương thức:
- PT1: Phương thức xét tuyển theo kết quả điểm thi THPT Quốc gia 2018
- PT2: Phương thức xét tuyển theo kết quả điểm tổng kết lớp 12 trong học bạ THPT
STT |
Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Các ngành đào tạo Đại học |
673 |
|
PT1 |
PT2 |
1 |
Đại học Sinh học ứng dụng |
7420203 |
Toán, Hóa học, Sinh học (B00)
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh (D90) |
20 |
30 |
2 |
Đại học Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
7520207 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh (D90) |
20 |
30 |
3 |
Đại học sư phạm Tin học |
7140210 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh (D72) |
20 |
5 |
4 |
Đại học sư phạm Vật lý |
7140211 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh (D90) |
16 |
4 |
5 |
Đại học sư phạm Ngữ văn |
7140217 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00)
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh (D78) |
20 |
5 |
6 |
Đại học sư phạm Tiếng Anh |
7140231 |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh (D72)
Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh (D96) |
24 |
6 |
7 |
Đại học Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh (D72)
Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh (D96) |
17 |
26 |
8 |
Đại học Kinh tế phát triển |
7310105 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh (D90) |
36 |
54 |
9 |
Đại học Công nghệ thông tin |
7480201 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh (D72) |
48 |
72 |
10 |
Đại học Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
7510201 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh (D90) |
53 |
79 |
11 |
Đại học Kỹ thuật Cơ - Điện tử |
7520114 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh (D90) |
35 |
53 |
Các ngành đào tạo Cao đẳng sư phạm |
491 |
|
PT1 |
PT2 |
1 |
Cao đẳng Giáo dục Mầm non |
51140201 |
Toán, Ngữ văn, Năng khiếu Giáo dục Mầm non (M00) |
119 |
0 |
2 |
Cao đẳng Giáo dục Tiểu học |
51140202 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00)
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh (D78) |
119 |
0 |
3 |
Cao đẳng Giáo dục thể chất |
51140206 |
Toán, Sinh học, Năng khiếu Thể dục - Thể thao (Chạy 60 m xuất phát cao, bật xa tại chỗ, bóp lực kế) (T00) |
16 |
4 |
4 |
Cao đẳng Sư phạm Toán |
51140209 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh (D90) |
16 |
4 |
5 |
Cao đẳng Sư phạm Tin học |
51140210 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh (D72) |
16 |
4 |
6 |
Cao đẳng Sư phạm Vật lý |
51140211 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh (D90) |
16 |
4 |
7 |
Cao đẳng Sư phạm Hóa học |
51140212 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Hóa học, Sinh học (B00)
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh (D90) |
16 |
4 |
8 |
Cao đẳng Sư phạm Sinh học |
51140213 |
Toán, Hóa học, Sinh học (B00)
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh (D90) |
16 |
4 |
9 |
Cao đẳng Sư phạm Ngữ văn |
51140217 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00)
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh (D78) |
21 |
5 |
10 |
Cao đẳng Sư phạm Lịch sử |
51140218 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00)
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh (D78) |
16 |
4 |
11 |
Cao đẳng Sư phạm Địa lý |
51140219 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00)
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh (D78) |
16 |
4 |
12 |
Cao đẳng Sư phạm Âm nhạc |
51140221 |
Ngữ văn, Năng khiếu Âm nhạc 1(xướng âm giọng đô trưởng), Năng khiếu Âm nhạc 2 (Hát một ca khúc Việt Nam) (N00) |
16 |
4 |
13 |
Cao đẳng Sư phạm Mỹ Thuật |
51140222 |
Ngữ văn, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 1(vẽ tượng chân dung, vẽ tĩnh vật), Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 2 (vẽ theo chủ đề nông thôn, biển đảo) (H00) |
16 |
4 |
14 |
Cao đẳng Sư phạm Tiếng Anh |
51140231 |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh (D72)
Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh (D96) |
22 |
5 |
Các ngành đào tạo Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật |
250 |
1 |
Cao đẳng Quản trị kinh doanh |
6340404 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh (D72) |
0 |
30 |
2 |
Cao đẳng Tài chính - Ngân hàng |
6340202 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh (D72) |
0 |
30 |
3 |
Cao đẳng Kế toán |
6340301 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh (D72) |
0 |
30 |
4 |
Cao đẳng Công nghệ thông tin |
6480201 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh (D72) |
0 |
40 |
5 |
Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
6510201 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh (D90) |
0 |
40 |
6 |
Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử |
6510303 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh (D90) |
0 |
40 |
7 |
Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật môi trường |
6510421 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
Toán, Hóa học, Sinh học (B00)
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh (D90) |
0 |
40 |
Các ngành đào tạo Trung cấp chuyên nghiệp |
140 |
4 |
Trung cấp Sư phạm Mầm non |
42140201 |
Toán, Ngữ văn, Năng khiếu Giáo dục Mầm non (Đoc, Kể diễn cảm và hát) (M00) |
48 |
12 |
4 |
Trung cấp sư phạm Tiểu học |
42140202 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00)
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh (D78) |
48 |
12 |
4 |
Trung cấp Sư phạm Thể dục Thể thao |
42140206 |
Toán, Sinh học, Năng khiếu Thể dục thể thao (T00) |
16 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|