Thứ tư, 02/04/2025     Trường Đại học Phạm Văn Đồng là trường đại học địa phương đầu tiên được Bộ Giáo dục và Đào tạo công nhận đạt chuẩn chất lượng giáo dục vào tháng 10/2017 - Địa chỉ 509 đường Phan Đình Phùng, thành phố Quảng Ngãi. Điện thoại: 0553713123 - Email: tuyensinh@pdu.edu.vn - WebSite: pdu.edu.vn
Tìm kiếm:    

 

 

 CHỈ TIÊU TUYỂN SINH
     Chỉ tiêu tuyển sinh Trung cấp, Cao đẳng, Đại học - Hệ chính quy năm 2018 12:01 10/03/2018 [1502]
 
  
     

CHỈ TIÊU TUYỂN SINH TRUNG CẤP, CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC

HỆ CHÍNH QUY NĂM 2018

 I. Mã trường:

         - DPQ

 II. Tổng chỉ tiêu: 1.554

 III. Ngành nghề đào tạo, tổ hợp môn xét tuyển và chỉ tiêu tuyển của từng phương thức:

         - PT1: Phương thức xét tuyển theo kết quả điểm thi THPT Quốc gia 2018

         - PT2: Phương thức xét tuyển theo kết quả điểm tổng kết lớp 12 trong học bạ THPT

STT Ngành học Mã ngành Tổ hợp môn xét tuyển Chỉ tiêu
Các ngành đào tạo Đại học 673
  PT1  PT2 
1 Đại học Sinh học ứng dụng 7420203 Toán, Hóa học, Sinh học (B00)
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh (D90)
20 30
2 Đại học Kỹ thuật điện tử - viễn thông 7520207 Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh (D90)
20 30
3 Đại học sư phạm Tin học 7140210 Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh (D72)
20 5
4 Đại học sư phạm Vật lý 7140211 Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh (D90)
16 4
5 Đại học sư phạm Ngữ văn 7140217 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00)
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh (D78)
20 5
6 Đại học sư phạm Tiếng Anh 7140231 Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh (D72)
Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh (D96)
24 6
 7 Đại học Ngôn ngữ Anh 7220201 Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh (D72)
Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh (D96)
17  26
8 Đại học Kinh tế phát triển 7310105 Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh (D90)
36  54
9 Đại học Công nghệ thông tin 7480201 Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh (D72)
 48  72
10 Đại học Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí 7510201 Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh (D90)
53 79
11 Đại học Kỹ thuật Cơ - Điện tử 7520114 Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh (D90)
35 53
Các ngành đào tạo Cao đẳng s­ư phạm 491 
  PT1  PT2 
Cao đẳng Giáo dục Mầm non 51140201 Toán, Ngữ văn, Năng khiếu Giáo dục Mầm non (M00) 119 0
2 Cao đẳng Giáo dục Tiểu học 51140202 Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00)
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh (D78)
119 0
Cao đẳng Giáo dục thể chất 51140206 Toán, Sinh học, Năng khiếu Thể dục - Thể thao (Chạy 60 m xuất phát cao, bật xa tại chỗ, bóp lực kế) (T00) 16 4
Cao đẳng Sư phạm Toán 51140209 Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh (D90)
16 4
5 Cao đẳng Sư phạm Tin học 51140210 Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh (D72)
16 4
6 Cao đẳng Sư phạm Vật lý 51140211 Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh (D90)
16 4
7 Cao đẳng Sư phạm Hóa học 51140212 Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Hóa học, Sinh học (B00)
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh (D90)
16 4
8 Cao đẳng Sư phạm Sinh học 51140213 Toán, Hóa học, Sinh học (B00)
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh (D90)
16 4
 9 Cao đẳng Sư phạm Ngữ văn 51140217 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00)
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh (D78)
21 5
 10 Cao đẳng Sư phạm Lịch sử 51140218 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00)
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh (D78)
16 4
 11 Cao đẳng Sư phạm Địa lý 51140219 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00)
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh (D78)
16 4
12 Cao đẳng Sư phạm Âm nhạc 51140221 Ngữ văn, Năng khiếu Âm nhạc 1(xướng âm giọng đô trưởng), Năng khiếu Âm nhạc 2 (Hát một ca khúc Việt Nam) (N00) 16 4
13  Cao đẳng Sư phạm Mỹ Thuật 51140222 Ngữ văn, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 1(vẽ tượng chân dung, vẽ tĩnh vật), Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 2 (vẽ theo chủ đề nông thôn, biển đảo) (H00) 16 4
14 Cao đẳng Sư phạm Tiếng Anh 51140231 Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh (D72)
Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh (D96)
22 5
Các ngành đào tạo Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật 250 
1 Cao đẳng Quản trị kinh doanh 6340404 Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh (D72)
0 30
2 Cao đẳng Tài chính - Ngân hàng 6340202 Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh (D72)
0 30
3 Cao đẳng Kế toán 6340301 Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh (D72)
0 30
4 Cao đẳng Công nghệ thông tin 6480201 Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh (D72)
0 40
5 Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí 6510201 Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh (D90)
0 40
6 Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử 6510303 Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh (D90)
0 40
7 Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật môi trường 6510421 Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
Toán, Hóa học, Sinh học (B00)
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh (D90)
0 40
Các ngành đào tạo Trung cấp chuyên nghiệp 140
4 Trung cấp Sư phạm Mầm non 42140201 Toán, Ngữ văn,  Năng khiếu Giáo dục Mầm non (Đoc, Kể diễn cảm và hát) (M00) 48 12
4 Trung cấp sư phạm Tiểu học 42140202 Toán, Vật lý, Hóa học (A00)
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00)
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh (D78)
48 12
4 Trung cấp Sư phạm Thể dục Thể thao 42140206 Toán, Sinh học, Năng khiếu Thể dục thể thao (T00) 16 4