| Bậc Đại học |
| 1 |
Công nghệ Thông tin |
D480201 |
Xem danh sách trúng tuyển |
| 2 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
D510201 |
Xem danh sách trúng tuyển |
| 3 |
Ngôn ngữ Anh |
D220201 |
Xem danh sách trúng tuyển |
| 4 |
Sư phạm Tin học |
D140210 |
Xem danh sách trúng tuyển |
| 5 |
Sư phạm Vật lý |
D140211 |
Xem danh sách trúng tuyển |
| 6 |
Sư phạm Ngữ văn |
D140217 |
Xem danh sách trúng tuyển |
| 7 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D140231 |
Xem danh sách trúng tuyển |
| Bậc Cao đẳng |
| 1 |
Công nghệ Thông tin |
C480201 |
Xem danh sách trúng tuyển |
| 2 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
C510201 |
Xem danh sách trúng tuyển |
| 3 |
Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
C510301 |
Xem danh sách trúng tuyển |
| 4 |
Công nghệ Kỹ thuật môi trường |
C510406 |
Xem danh sách trúng tuyển |
| 5 |
Kế toán |
C340301 |
Xem danh sách trúng tuyển |
| 6 |
Quản trị kinh doanh |
C340101 |
Xem danh sách trúng tuyển |
| 7 |
Sư phạm Tin học |
C140210 |
Xem danh sách trúng tuyển |
| 8 |
Sư phạm Vật lý |
C140211 |
Xem danh sách trúng tuyển |
| 9 |
Sư phạm Hóa học |
C140212 |
Xem danh sách trúng tuyển |
| 10 |
Sư phạm Sinh học |
C140213 |
Xem danh sách trúng tuyển |
| 11 |
Sư phạm Ngữ văn |
C140217 |
Xem danh sách trúng tuyển |
| 12 |
Sư phạm Lịch sử |
C140218 |
Xem danh sách trúng tuyển |
| 13 |
Sư phạm Địa lý |
C140219 |
Xem danh sách trúng tuyển |
| 14 |
Sư phạm Âm nhạc |
C140221 |
Xem danh sách trúng tuyển |
| 15 |
Sư phạm Tiếng Anh |
C140231 |
Xem danh sách trúng tuyển |