|
| UBND TỈNH QUẢNG NGÃI |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐH PHẠM VĂN ĐỒNG |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| ------------------ |
--------------------------------------- |
|
|
|
LÝ LỊCH KHOA HỌC |
|
 ThS. Trần Thị Kim Tuyến
|
|
|
|
|
|
| |
|
| Họ và đệm: Trần Thị Kim Tuyến |
Giới tính: Nữ |
| Ngày, tháng, năm sinh: 20/02/1976 |
Nơi sinh: Quảng Nam |
| Quê quán: Bình An - Thăng Bình - Quảng Nam. |
| Dân tộc: Kinh |
| Học vị cao nhất: ThS. |
Năm, nước nhận học vị: 2015, Việt Nam |
| Chức danh khoa học cao nhất: |
Năm bổ nhiệm: |
| Chức vụ (hiện tại hoặc trước khi nghỉ hưu): Giảng viên |
| Đơn vị công tác (hiện tại hoặc trước khi nghỉ hưu): Trường Đại học Phạm Văn Đồng |
| Chỗ ở riêng hoặc địa chỉ liên lạc: 80/10/3 Trần Cẩm, TP Quảng Ngãi |
| Điện thoại liên hệ: CQ: 055 3825366, NR: , Di Động: 0905070203 |
| Fax: |
Email: ttktuyen@pdu.edu.vn |
|
|
|
|
|
|
| |
|
| 1. Đại học: |
| Hệ đào tạo: Chính quy |
| Nơi đào tạo: Trường Đại học Khoa học Huế |
| Ngành học: Tiếng Pháp |
| Nước đào tạo: Việt Nam |
Năm tốt nghiệp: 1998 |
| 2. Sau đại học: |
| - Thạc sĩ chuyên ngành: Ngôn Ngữ học |
Năm cấp bằng: 2015 |
| Nơi đào tạo: Trường Đại học Khoa học - Đại học Huế |
| - Tiến sĩ chuyên ngành: |
Năm cấp bằng: |
| Nơi đào tạo: |
| Tên luận án: |
| 3. Ngoại ngữ: |
| - Ngoại ngữ 1: Tiếng Pháp |
Mức độ sử dụng: Đại học |
| - Ngoại ngữ 2: Tiếng Anh |
Mức độ sử dụng: B1 |
|
|
|
|
|
|
| |
|
| III. QUÁ TRÌNH CÔNG TÁC CHUYÊN MÔN |
| Thời gian |
Nơi công tác |
Công việc đảm nhiệm |
| Từ 1998-2001 |
Khoa Ngoại Ngữ, Trường CĐSP Quảng Ngãi |
Giảng viên Tiếng Pháp |
| Từ 2001- 2007 |
Phòng Đào tạo, Trường CĐSP Quảng Ngãi |
Giảng dạy và làm việc tại Phòng Đào tạo |
| Từ 2007- Nay |
Phòng QLKH & HTQT, Trường ĐH Phạm Văn Đồng |
Giảng dạy và làm việc tại Phòng QLKH & HTQT |
|
|
|
|
|
|
| |
|
| IV. QUÁ TRÌNH NGHIÊN CỨU KHOA HỌC |
| 1. Các đề tài nghiên cứu đã và đang tham gia: |
| Stt |
Tên đề tài nghiên cứu |
Năm bắt đầu/Năm hoàn thành |
Đề tài cấp(NN, Bộ, Ngành, trường) |
Trách nhiệm tham gia trong đề tài |
| 1 |
Cách sử dụng giới từ trong tiếng Pháp |
1999-2000 |
Cấp khoa |
Chủ trì |
| 2 |
Thể bị động trong văn phong báo chí tiếng Pháp |
2000-2001 |
Cấp khoa |
Cán bộ tham gia |
| 3 |
Đối chiếu đặc điểm ngữ nghĩa của từ ngữ chỉ màu sắc trong tiếng Pháp và tiếng Việt |
2014 |
Luận văn thạc sĩ |
Chủ trì |
|
|
|
|
|
|
Quảng Ngãi, ngày tháng năm |
| Xác nhận của lãnh đạo trường |
Người khai kí tên |
|
(Ghi rõ chức danh, học vị) |
|
|