CSH17 (Click xem)
BUỔI |
THỨ |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
NGÀY |
16/9/2019 |
17/9/2019 |
18/9/2019 |
19/9/2019 |
20/9/2019 |
21/9/2019 |
TIẾT |
MÔN HỌC |
GIÁO VIÊN |
MÔN HỌC |
GIÁO VIÊN |
MÔN HỌC |
GIÁO VIÊN |
MÔN HỌC |
GIÁO VIÊN |
MÔN HỌC |
GIÁO VIÊN |
MÔN HỌC |
GIÁO VIÊN |
SÁNG |
1 |
Hóa học
phân tích 2 |
N.phương
P. A305 |
Ăn mòn
Kim loại |
N.phương
P.A305 |
QLHCNN-
QLNGDĐT |
TĐ Chí |
RLNVSP
hóa học |
C.Hương
P.A305 |
Thực hành
hóa học
hữu cơ
3 |
N.Quỳnh
PTN |
|
|
2 |
|
|
3 |
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CHIỀU |
1 |
SHL |
C.Hương |
|
|
|
|
PLĐC |
LT Lộc |
|
|
|
|
2 |
Hóa học
hữu cơ |
N.Quỳnh
P.A305 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tải về PDF
DSU18 (Click xem)
BUỔI |
THỨ |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
NGÀY |
16/9/2019 |
17/9/2019 |
18/9/2019 |
19/9/2019 |
20/9/2019 |
21/9/2019 |
TIẾT |
MÔN HỌC |
GIÁO VIÊN |
MÔN HỌC |
GIÁO VIÊN |
MÔN HỌC |
GIÁO VIÊN |
MÔN HỌC |
GIÁO VIÊN |
MÔN HỌC |
GIÁO VIÊN |
MÔN HỌC |
GIÁO VIÊN |
SÁNG |
1 |
SHL |
M.Cần |
Di truyền
học |
T.Vy
P.A306 |
|
|
GDTC 3 |
LP Đảo
P.A306 |
PP luận
NCKH |
B. Hồng
P.A306 |
|
|
2 |
An toàn
sinh học |
N.Hải
P.A306 |
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CHIỀU |
1 |
Tiếng
Anh 3 |
LTD Lý
P.A306 |
NNLCB
CCNMLN |
|
|
|
Sinh lí
thực vật |
T.Thính
P.A306 |
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
XSTK
B |
NT Sự
P.A306 |
NNLCB
CCNMLN |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tải về PDF
DSU19 (Click xem)
BUỔI |
THỨ |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
NGÀY |
16/9/2019 |
17/9/2019 |
18/9/2019 |
19/9/2019 |
20/9/2019 |
21/9/2019 |
TIẾT |
MÔN HỌC |
GIÁO VIÊN |
MÔN HỌC |
GIÁO VIÊN |
MÔN HỌC |
GIÁO VIÊN |
MÔN HỌC |
GIÁO VIÊN |
MÔN HỌC |
GIÁO VIÊN |
MÔN HỌC |
GIÁO VIÊN |
SÁNG |
1 |
SHL |
T. Vy
P.A304
|
Di truyền
học (ghép
DSU18) |
T.Vy
P.A306 |
Sinh học
đại
cương |
T. Thảo
P.A304
|
|
|
PP luận
NCKH
(ghép DSU18) |
B.Hồng
P.A306 |
|
|
2 |
Vi sinh
vật
đại cương |
M. Cần
P.A304 |
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CHIỀU |
1 |
|
|
|
|
Hóa
sinh
học |
T. Thính
P.A304
|
Sinh lí
thực vật
(ghép
DSU18) |
T.Thính
P.A306 |
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
XSTK
B (Ghép
DSU18) |
NT Sự
P.A306 |
|
|
Tiếng
Anh 1
(ghép
DCĐ19) |
N. Liên
P. G304 |
|
|
4 |
|
|
GDTC 1
Ghép
DCĐ19 |
N.Cang |
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Tải về PDF